--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vồn vã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vồn vã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vồn vã
+ verb
to show great warmth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vồn vã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vồn vã"
:
văn vẻ
vân vê
vẹn vẽ
vồn vã
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
vồn vã
:
to show great warmth
+
hebraical
:
thuộc, liên quan tới ngôn ngữ của người Hebrew (người Do Thái cổ)
+
basilic
:
(giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay